1 | TK.01622 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.01623 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.01624 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.01631 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.01632 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.01633 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.01634 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.01635 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
9 | TK.01636 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.01637 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh Hùng. T.20 | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.01638 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.01639 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.01640 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.01641 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.01642 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.01643 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.01644 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.01645 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.01646 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.01647 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
21 | TK.01648 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
22 | TK.01649 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
23 | TK.01650 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
24 | TK.01651 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
25 | TK.01652 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
26 | TK.01653 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
27 | TK.01654 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
28 | TK.01655 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
29 | TK.01656 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
30 | TK.01657 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
31 | TK.01658 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
32 | TK.01659 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
33 | TK.01660 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
34 | TK.01661 | | Niu-tơn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
35 | TK.01662 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
36 | TK.01663 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
37 | TK.01664 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
38 | TK.01665 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
39 | TK.01666 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
40 | TK.01667 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
41 | TK.01668 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
42 | TK.01669 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
43 | TK.01670 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
44 | TK.01671 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
45 | TK.01672 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
46 | TK.01673 | | Nô-ben: Chuyện kể danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
47 | TK.01674 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
48 | TK.01675 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
49 | TK.01676 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
50 | TK.01677 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
51 | TK.01678 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
52 | TK.01679 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
53 | TK.01680 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
54 | TK.01681 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
55 | TK.01682 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
56 | TK.01683 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
57 | TK.01684 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
58 | TK.01685 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
59 | TK.01686 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
60 | TK.01687 | | Su-tơ/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2004 |
61 | TK.01688 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
62 | TK.01689 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
63 | TK.01690 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
64 | TK.01691 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
65 | TK.01692 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
66 | TK.01693 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
67 | TK.01694 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
68 | TK.01695 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
69 | TK.01696 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
70 | TK.01697 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
71 | TK.01698 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
72 | TK.01699 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
73 | TK.01700 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
74 | TK.01701 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
75 | TK.01702 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
76 | TK.01703 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
77 | TK.01704 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
78 | TK.01705 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
79 | TK.01706 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
80 | TK.01707 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
81 | TK.01708 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
82 | TK.01709 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
83 | TK.01710 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
84 | TK.01711 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
85 | TK.01712 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
86 | TK.01713 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
87 | TK.01714 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
88 | TK.01715 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
89 | TK.01716 | | Hê-len: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
90 | TK.01742 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
91 | TK.01743 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
92 | TK.01744 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
93 | TK.01745 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
94 | TK.01746 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
95 | TK.01747 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
96 | TK.01748 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
97 | TK.01749 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
98 | TK.01750 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
99 | TK.01751 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
100 | TK.01752 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
101 | TK.01753 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
102 | TK.01754 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
103 | TK.01760 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
104 | TK.01761 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
105 | TK.01762 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
106 | TK.01763 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
107 | TK.01764 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
108 | TK.01765 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2014 |
109 | TK.01766 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
110 | TK.01767 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
111 | TK.01768 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
112 | TK.01769 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
113 | TK.01770 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2003 |
114 | TK.01771 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2003 |
115 | TK.01772 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2003 |
116 | TK.01773 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
117 | TK.01774 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2000 |
118 | TK.01775 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2000 |
119 | TK.01776 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
120 | TK.01777 | | Cảnh sắc Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
121 | TK.01778 | | Cảnh sắc Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
122 | TK.01779 | | Kì tích chống ngoại xâm: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
123 | TK.01780 | | Kì tích chống ngoại xâm: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
124 | TK.01781 | | Kì tích chống ngoại xâm: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
125 | TK.01782 | | Kì tích chống ngoại xâm: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
126 | TK.01783 | | Kì tích chống ngoại xâm: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
127 | TK.01784 | | Cảnh sắc Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
128 | TK.01785 | | Cảnh sắc Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
129 | TK.01786 | | Cảnh sắc Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc ch.b., Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập... | Kim Đồng | 2014 |
130 | TK.01825 | Hoàng Công Khanh | Danh tướng Trần Hưng Đạo: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Công Khanh | Văn học | 1995 |
131 | TK.01840 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
132 | TK.01841 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
133 | TK.01842 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
134 | TK.01843 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
135 | TK.01844 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
136 | TK.01846 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
137 | TK.01984 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
138 | TK.01985 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
139 | TK.01986 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
140 | TK.01987 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
141 | TK.01988 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
142 | TK.01989 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
143 | TK.01990 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
144 | TK.01991 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
145 | TK.01992 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
146 | TK.01993 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
147 | TK.01994 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
148 | TK.01995 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
149 | TK.01996 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
150 | TK.01997 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
151 | TK.01998 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2014 |
152 | TK.01999 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
153 | TK.02000 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
154 | TK.02001 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
155 | TK.02002 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
156 | TK.02003 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
157 | TK.02004 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
158 | TK.02005 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
159 | TK.02006 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
160 | TK.02007 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
161 | TK.02008 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
162 | TK.02009 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
163 | TK.02010 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
164 | TK.02011 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
165 | TK.02019 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2003 |
166 | TK.02020 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2003 |
167 | TK.02021 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2003 |
168 | TK.02022 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
169 | TK.02023 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
170 | TK.02026 | Phạm Minh Thảo | Giếng Ngọc/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
171 | TK.02027 | Phạm Minh Thảo | Giếng Ngọc/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
172 | TK.02028 | Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
173 | TK.02029 | Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
174 | TK.02030 | Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
175 | TK.02031 | Phạm Minh Thảo | Vua Cờ lau/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
176 | TK.02032 | Phạm Minh Thảo | Vua Cờ lau/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
177 | TK.02033 | Phạm Minh Thảo | Vua Cờ lau/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
178 | TK.02034 | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
179 | TK.02035 | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
180 | TK.02036 | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
181 | TK.02037 | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
182 | TK.02038 | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
183 | TK.02075 | Nguyễn, Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
184 | TK.02087 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2007 |
185 | TK.02345 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2010/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
186 | TK.02346 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2010. T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
187 | TK.02347 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên | Thời đại, | 2013 |
188 | TK.02348 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên | Thời đại, | 2013 |
189 | TK.02349 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên | Thời đại, | 2013 |
190 | TK.02350 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên | Thời đại, | 2013 |
191 | TK.02351 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.1 | Chính trị quốc gia | 2005 |
192 | TK.02352 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005. T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
193 | TK.02363 | Lê Trung Dũng | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1901-1945)/ B.s: Lê Trung Dũng (ch.b), Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương.. | Giáo dục | 2002 |
194 | TK.02364 | Lê Trung Dũng | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1901-1945)/ B.s: Lê Trung Dũng (ch.b), Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương.. | Giáo dục | 2002 |
195 | TK.02365 | Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1919-1945/ Dương Trung Quốc | Nxb.Giáo dục | 2002 |
196 | TK.02366 | Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1919-1945/ Dương Trung Quốc | Nxb.Giáo dục | 2002 |
197 | TK.02367 | Vũ Như Khôi | Nước Văn lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh/ PGS. TS. Vũ Như Khôi | Quân đội nhân dân | 2005 |
198 | TK.02368 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai, | 2013 |
199 | TK.02369 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai, | 2013 |
200 | TK.02370 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai, | 2013 |
201 | TK.02371 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai, | 2013 |
202 | TK.02372 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
203 | TK.02373 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
204 | TK.02374 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
205 | TK.02375 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
206 | TK.02930 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai, | 2013 |
207 | TK.02931 | Phạm Hùng | Âm vang Điện Biên 60 năm nhìn lại: Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điên Biên Phủ/ Phạm Hùng | Thời đại, | 2013 |
208 | TK.02932 | | Võ Nguyên Giáp vị tướng vì hòa bình, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh: Nhớ về một con người huyền thoại, Người anh cả của quân đội nhân dân Việt nam, Đại tướng của nhân dân/ Lê trung Kiên, Vũ Hoa Tươi chủ biên | Thời đại, | 2013 |
209 | TK.03842 | Nguyễn Anh Thái | Lịch sử thế giới hiện đại (1917-1995)/ Nguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng,.. | Giáo dục | 2000 |