1 | TK.02206 | | Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2014 |
2 | TK.02207 | | Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2014 |
3 | TK.02208 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2015 |
4 | TK.02209 | | Luật khiếu nại | Chính trị Quốc gia | 2016 |
5 | TK.02210 | | Luật khiếu nại | Chính trị Quốc gia | 2016 |
6 | TK.02211 | | Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
7 | TK.02212 | | Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
8 | TK.02213 | | Luật thi hành tạm giữ, tạm giam | Chính trị Quốc gia | 2016 |
9 | TK.02214 | | Luật thi hành tạm giữ, tạm giam | Chính trị Quốc gia | 2016 |
10 | TK.02215 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
11 | TK.02216 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
12 | TK.02217 | | Luật khiếu nại, tố cáo và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2010 |
13 | TK.02218 | | Luật tài nguyên nước năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
14 | TK.02219 | | Luật tài nguyên nước năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
15 | TK.02220 | Bích Loan | luật đầu tư/ Bích Loan | Chính trị Quốc gia | 2015 |
16 | TK.02221 | Bích Loan | luật đầu tư/ Bích Loan | Chính trị Quốc gia | 2015 |
17 | TK.02222 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
18 | TK.02223 | | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
19 | TK.02224 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
20 | TK.02225 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2016 |
21 | TK.02226 | | Luật Cán Bộ Công Chức, Viên Chức: (Hướng Dẫn Thực Hiện Chính Sách Tiền Lương, Chế Độ Tuyển Dụng, Bổ Nhiệm, Thôi Việc Và Xử Lý Kỷ Luật) | Lao Động | 2016 |
22 | TK.02227 | | Luật Cán Bộ Công Chức, Viên Chức: (Hướng Dẫn Thực Hiện Chính Sách Tiền Lương, Chế Độ Tuyển Dụng, Bổ Nhiệm, Thôi Việc Và Xử Lý Kỷ Luật) | Lao Động | 2016 |
23 | TK.02228 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
24 | TK.02229 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2015 |
25 | TK.02230 | | Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2016 |
26 | TK.02231 | | Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2016 |
27 | TK.02232 | | Luật xây dựng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
28 | TK.02233 | | Luật xây dựng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
29 | TK.02234 | | luật tổ chức toà án nhân dân và luật tổ chức viện kiểm soát nhân dân | Chính trị quốc gia | 2002 |
30 | TK.02235 | | luật tổ chức toà án nhân dân và luật tổ chức viện kiểm soát nhân dân | Chính trị quốc gia | 2002 |
31 | TK.02236 | | Luật dược | Chính trị Quốc gia | 2016 |
32 | TK.02237 | | Luật dược | Chính trị Quốc gia | 2016 |
33 | TK.02238 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
34 | TK.02239 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
35 | TK.02240 | | Luật đầu tư công | Chính trị Quốc gia | 2016 |
36 | TK.02241 | | Luật đầu tư công | Chính trị Quốc gia | 2016 |
37 | TK.02242 | Bích Hạnh | Luật doanh nghiệp/ Bích Hạnh | Chính trị Quốc gia | 2015 |
38 | TK.02243 | Nguyễn Minh Tuấn | Bộ luật dân sự của nước cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Vương Thanh Thúy, Chu Thị Lam Giang,... | Tư pháp | 2002 |
39 | TK.02244 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật tổ chức chính phủ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
40 | TK.02245 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Khoa học và Công nghệ | Chính trị Quốc gia | 2000 |
41 | TK.02246 | Võ Thành Vị | Những quy định về kết hôn và ly hôn: theo luật hôn nhân và gia đình năm 2000 và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan/ Võ Thành Vị | Phụ nữ | 2004 |
42 | TK.02247 | Thanh Bình | Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản văn hoá/ Thanh Bình s.t, t. chọn | Lao động | 2002 |
43 | TK.02248 | | Văn bản pháp luật về công nghiệp hoá hiện đại hoá | Chính trị Quốc gia | 2000 |
44 | TK.02249 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
45 | TK.02250 | | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2006 |
46 | TK.02251 | | Luật Giáo dục/ 5300đ | Tài chính | 2019 |
47 | TK.02252 | Tô Tử Hạ | Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức/ B.s: Tô Tử Hạ (ch.b), Phan Hữu Tích, Trần Đình Huỳnh.. | Chính trị quốc gia | 1998 |
48 | TK.02253 | Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s: Lê Hồng Sơn, Lương Tấn Thuỳ, Vũ Xuân Huyên... T.2 | Lao động | 2002 |
49 | TK.02254 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ Công đoàn giáo dục Việt Nam. T.1 | Lao động | 2000 |
50 | TK.02255 | Trần Huyền Nga | 151 câu trả lời về hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và công chứng, chứng thực: Có phụ lục văn bản/ Trần Huyền Nga b.s | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
51 | TK.02256 | | Bộ luật tố tụng hình sự/ 67000đ | Chính trị Quốc gia | 2001 |
52 | TK.02257 | | Hỏi - Đáp về những điểm mới và nội dung cơ bản của Hiến pháp năm 2013/ Vũ Thanh Xuân, Vũ Đăng Minh (ch.b.), Nguyễn Thế Vịnh... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
53 | TK.02258 | | Hỏi - Đáp về những điểm mới và nội dung cơ bản của Hiến pháp năm 2013/ Vũ Thanh Xuân, Vũ Đăng Minh (ch.b.), Nguyễn Thế Vịnh... | Chính trị Quốc gia | 2014 |
54 | TK.02259 | Trương Hồng Quang | Tìm hiểu Luật Công chứng năm 2014/ Trương Hồng Quang, Nguyễn Trà | Chính trị Quốc gia | 2015 |
55 | TK.02260 | Trương Hồng Quang | Tìm hiểu Luật Công chứng năm 2014/ Trương Hồng Quang, Nguyễn Trà | Chính trị Quốc gia | 2015 |
56 | TK.02261 | Trương Hồng Quang | Điểm mới về thừa kế trong Bộ luật dân sự năm 2015 và những tình huống thực tế/ Trương Hồng Quang | Chính trị Quốc gia | 2016 |
57 | TK.02262 | Trương Hồng Quang | Điểm mới về thừa kế trong Bộ luật dân sự năm 2015 và những tình huống thực tế/ Trương Hồng Quang | Chính trị Quốc gia | 2016 |
58 | TK.02263 | | Hỏi - Đáp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân/ Vũ Công Giao (ch.b.), Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Lã Khánh Tùng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
59 | TK.02264 | | Hỏi - Đáp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân/ Vũ Công Giao (ch.b.), Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Lã Khánh Tùng | Chính trị Quốc gia | 2016 |
60 | TK.02265 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về phòng, chống tham nhũng/ S.t., tuyển chọn: Bùi Mạnh Cường, Đỗ Thị Quyên | Hồng Đức | 2015 |
61 | TK.02266 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về phòng, chống tham nhũng/ S.t., tuyển chọn: Bùi Mạnh Cường, Đỗ Thị Quyên | Hồng Đức | 2015 |
62 | TK.02267 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam: Áp dụng từ 01-07-2017 | Hồng Đức | 2016 |
63 | TK.02268 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam: Áp dụng từ 01-07-2017 | Hồng Đức | 2016 |
64 | TK.02271 | | Luật giáo dục nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
65 | TK.02272 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2015 |
66 | TK.02273 | | Luật giáo dục nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Quyết s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
67 | TK.02274 | | Luật đất đai/ 36000đ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
68 | TK.02275 | | Một số quy định pháp luật về chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2001 |
69 | TK.02276 | | Bộ luật lao động/ 23000đ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
70 | TK.02277 | | Bộ luật lao động/ 23000đ | Chính trị Quốc gia | 2002 |
71 | TK.02278 | | Bộ luật hình sự mới của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nxb Tp.HCM | 2000 |
72 | TK.02279 | | Quy định pháp luật về quản lý tài chính và thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp | Chính trị quốc gia | 1999 |
73 | TK.02280 | | Quy định pháp luật về an toàn giao thông bảo đảm an ninh trật tự, phòng chống tệ nạn xã hội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
74 | TK.02281 | | Luật giáo dục và và các quy định pháp luật mới nhất đối với nhành gáio dục đào tạo/ 395000đ | Hồng Đức | 2020 |
75 | TK.02282 | | Một số quy định pháp luật về quản lý tổ chức hoạt động của các hội, đoàn thể xã hội | Chính trị Quốc gia | 2001 |
76 | TK.02283 | | Luật an toàn thực phẩm năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2012 |
77 | TK.02284 | | Hiến pháp năm 2013 - Sự kết tinh ý chí, trí tuệ toàn dân tộc | Chính trị Quốc gia | 2014 |
78 | TK.02285 | | Chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật về sở hữu trí tuệ: Hệ thống hoá các văn bản pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ và chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật sở hữu trí tuệ/ B.s.: Lê Thị Nam Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Lê, Võ Đăng Phương Thảo, Huỳnh Thanh Thịnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
79 | TK.02286 | | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán- tài chính áp dụng trong các cơ sở giáo dục đào tạo/ Nguyễn Văn An (ch.b.), | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
80 | TK.02287 | | Những quy định mới về cải cách tài chính và phát triển công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo/ Minh Hà sưu tầm và hệ thống hóa | Văn hóa Thông tin | 2008 |
81 | TK.02288 | | Những quy định mới vềcông tác kiểm toán, dự toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước 2007-2008/ Minh Hà | Văn hóa Thông tin | 2008 |
82 | TK.02289 | Phạm, Văn Mỹ | Những quy định pháp luật mới nhất về công tác phòng chống tệ nạn xã hội/ Phạm Văn Mỹ | Khoa học Xã hội | 2006 |
83 | TK.02353 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - Đào tạo. T.4 | Thống kê | 2002 |
84 | TK.02354 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - Đào tạo. T.3 | Thống kê | 2001 |
85 | TK.02355 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo/ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. T2 | Thống Kê | 2001 |
86 | TK.02356 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo/ Bộ Giáo dục Đào tạo. T.1 | Thống Kê | 2001 |
87 | TK.02923 | Bộ giáo dục và đào tạo | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ: Tài liệu hội nghị tập huấn cán bộ tổ chức Sở giáo dục và đào tạo tháng 1-1996/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 1995 |
88 | TK.02925 | Bộ giáo dục và đào tạo | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ: Tài liệu hội nghị tập huấn cán bộ tổ chức Sở giáo dục và đào tạo tháng 1-1996/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 1995 |
89 | TK.02926 | | Các chuẩn trong nhà trường/ Anh Tú s.t., hệ thống | Đại học Sư phạm | 2008 |
90 | TK.02927 | Hà Ngọc | Hướng dẫn công tác tổ chức, quản lý cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp/ Hà Ngọc sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2006 |
91 | TK.02928 | | Cẩm nang những qui định mới nhất về công tác quản lý giáo dục dành cho các hiệu trưởng | Lao động - Xã hội | 2006 |
92 | TK.02929 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học | Hồng Đức | 2008 |
93 | TK.03155 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
94 | TK.03156 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
95 | TK.03527 | | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục tiểu học | Bộ giáo dục đào tạo | 1993 |
96 | TK.03528 | | Văn bản dưới luật phổ cập giáo dục tiểu học | Bộ giáo dục đào tạo | 1993 |
97 | TK.03547 | | Các văn bản quy định chế độ tiền lương mới: Lưu hành trong hệ thống công đoàn. T.3 | Lao động | 1994 |
98 | TK.03548 | | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra, kiểm tra, Giáo dục - Đào tạo | Chính trị quốc gia | 2003 |
99 | TK.03964 | | Hiến pháp năm 2013 - Sự kết tinh ý chí, trí tuệ toàn dân tộc | Chính trị Quốc gia | 2014 |
100 | TK.03965 | | Chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật về sở hữu trí tuệ: Hệ thống hoá các văn bản pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ và chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật sở hữu trí tuệ/ B.s.: Lê Thị Nam Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Lê, Võ Đăng Phương Thảo, Huỳnh Thanh Thịnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
101 | TK.03984 | | Luật an toàn thực phẩm năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2012 |