1 | TK.02376 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn.. | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.02377 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.02378 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.02379 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.02380 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.02381 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.02382 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
8 | TK.02383 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
9 | TK.02384 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
10 | TK.02385 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
11 | TK.02386 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
12 | TK.02387 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.02388 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.02389 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.02390 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
16 | TK.02391 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
17 | TK.02392 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
18 | TK.02393 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
19 | TK.02394 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
20 | TK.02395 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
21 | TK.02396 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
22 | TK.02397 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt Anh/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
23 | TK.02398 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
24 | TK.02399 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
25 | TK.02400 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
26 | TK.02401 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
27 | TK.02402 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
28 | TK.02403 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh/ Bùi Phụng | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 1986 |
29 | TK.02404 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
30 | TK.02405 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
31 | TK.02406 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
32 | TK.02407 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
33 | TK.02408 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
34 | TK.02409 | Bùi, Phụng | Từ điển Việt Anh: Vietnamese english dictionary/ Bùi Phụng | Thế giới | 2014 |
35 | TK.02410 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |
36 | TK.02411 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |
37 | TK.02412 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |
38 | TK.02413 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |
39 | TK.02414 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |
40 | TK.02415 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh Việt/ Lê Khả Kế | Khoa học xã hội | 2017 |