1 | TK.00033 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2 | TK.00034 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
3 | TK.00035 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
4 | TK.00036 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
5 | TK.00037 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
6 | TK.02012 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn và giới thiệu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
7 | TK.02013 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn và giới thiệu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
8 | TK.02014 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn và giới thiệu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
9 | TK.02015 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn và giới thiệu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
10 | TK.02016 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.02017 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
12 | TK.02018 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
13 | TN.00021 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
14 | TN.00022 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
15 | TN.00023 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
16 | TN.00024 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
17 | TN.00025 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
18 | TN.00216 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
19 | TN.00217 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
20 | TN.00218 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
21 | TN.00219 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
22 | TN.00220 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
23 | TN.00631 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
24 | TN.00632 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
25 | TN.00633 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
26 | TN.00634 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
27 | TN.00635 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
28 | TN.00636 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
29 | TN.00637 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
30 | TN.00638 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
31 | TN.00639 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
32 | TN.00640 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
33 | TN.00641 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
34 | TN.00642 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
35 | TN.00643 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
36 | TN.00644 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
37 | TN.00645 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
38 | TN.00646 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
39 | TN.00647 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
40 | TN.00648 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
41 | TN.00649 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
42 | TN.00650 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
43 | TN.00651 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
44 | TN.00652 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
45 | TN.00660 | | Cậu bé háu ăn/ Tú Quỳnh, Tú Uyên minh họa | Trẻ | 2009 |
46 | TN.00661 | | Cậu bé háu ăn/ Tú Quỳnh, Tú Uyên minh họa | Trẻ | 2009 |
47 | TN.00662 | | Cậu bé háu ăn/ Tú Quỳnh, Tú Uyên minh họa | Trẻ | 2009 |
48 | TN.00663 | | Cậu bé háu ăn/ Tú Quỳnh, Tú Uyên minh họa | Trẻ | 2009 |
49 | TN.00678 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2014 |
50 | TN.00679 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2014 |
51 | TN.00680 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2014 |
52 | TN.00681 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2014 |
53 | TN.00682 | | Gấu con bị đau răng: Chủ đề: Bản thân : Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2015 |
54 | TN.00683 | | Gấu con bị đau răng: Chủ đề: Bản thân : Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2015 |
55 | TN.00684 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
56 | TN.00685 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
57 | TN.00686 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
58 | TN.00705 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
59 | TN.00706 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
60 | TN.00707 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
61 | TN.00722 | | Chuyện cổ tích xứ Hoa: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Tú Quỳnh, Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
62 | TN.00723 | | Chuyện cổ tích xứ Hoa: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Tú Quỳnh, Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
63 | TN.00724 | | Chuyện cổ tích xứ Hoa: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Tú Quỳnh, Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
64 | TN.00725 | | Chuyện cổ tích xứ Hoa: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Tú Quỳnh, Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
65 | TN.00726 | Trung Hải | Cơn lũ/ Trung Hải, Nghiêm Thi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
66 | TN.00727 | Trung Hải | Cơn lũ/ Trung Hải, Nghiêm Thi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
67 | TN.00728 | Trung Hải | Cơn lũ/ Trung Hải, Nghiêm Thi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
68 | TN.00729 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
69 | TN.00730 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
70 | TN.00731 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
71 | TN.00732 | Quỳnh Giang | Quả trứng của ai?/ Quỳnh Giang biên soạn | Trẻ | 2010 |
72 | TN.00733 | Quỳnh Giang | Quả trứng của ai?/ Quỳnh Giang biên soạn | Trẻ | 2010 |
73 | TN.00734 | Quỳnh Giang | Quả trứng của ai?/ Quỳnh Giang biên soạn | Trẻ | 2010 |
74 | TN.00741 | Minh Chí | Quả cam/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2015 |
75 | TN.00742 | | Láng giềng: Truyện tranh/ Minh Hải, Đức Minh | Giáo dục | 2014 |
76 | TN.00743 | | Khu rừng nhân ái: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Thi | Giáo dục | 2015 |
77 | TN.00744 | | Cuộc phiêu lưu của các chú gà nhí: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Thi | Giáo dục | 2015 |
78 | TN.00748 | Minh Hải | Vì sao tai thỏ dài thế/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
79 | TN.00757 | | Ếch đi du lịch: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2014 |
80 | TN.00758 | | Ếch đi du lịch: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2014 |
81 | TN.00763 | | Con trâu đốm: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2015 |
82 | TN.00764 | | Con trâu đốm: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2015 |
83 | TN.00778 | | Con trâu đốm: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2015 |
84 | TN.00779 | | Con trâu đốm: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2015 |
85 | TN.00784 | | Ếch đi du lịch: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2014 |
86 | TN.00785 | | Ếch đi du lịch: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2014 |
87 | TN.00791 | | Gấu con bị đau răng: Chủ đề: Bản thân : Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2015 |
88 | TN.00794 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
89 | TN.00795 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
90 | TN.00810 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
91 | TN.00811 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
92 | TN.00812 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
93 | TN.00813 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
94 | TN.00814 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
95 | TN.00815 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
96 | TN.00816 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
97 | TN.00817 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
98 | TN.00818 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
99 | TN.00819 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
100 | TN.00826 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
101 | TN.00826 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
102 | TN.00828 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
103 | TN.00830 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
104 | TN.00867 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.00868 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
106 | TN.00869 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.00870 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
108 | TN.00871 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
109 | TN.00872 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
110 | TN.00873 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
111 | TN.00874 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
112 | TN.00875 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
113 | TN.00876 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
114 | TN.00877 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
115 | TN.00878 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
116 | TN.00879 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
117 | TN.00881 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
118 | TN.00882 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
119 | TN.00883 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
120 | TN.00884 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
121 | TN.00889 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
122 | TN.00890 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
123 | TN.00891 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
124 | TN.00892 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
125 | TN.00893 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
126 | TN.00930 | | Sọ Dừa: Dành cho lứa tuổi 3+/ tranh: Anh Phương ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
127 | TN.00931 | | Sọ Dừa: Dành cho lứa tuổi 3+/ tranh: Anh Phương ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
128 | TN.01045 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
129 | TN.01046 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
130 | TN.01047 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
131 | TN.01048 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
132 | TN.01049 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
133 | TN.01050 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
134 | TN.01051 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
135 | TN.01052 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
136 | TN.01053 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
137 | TN.01054 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
138 | TN.01130 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
139 | TN.01131 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
140 | TN.01132 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
141 | TN.01133 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
142 | TN.01134 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
143 | TN.01135 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
144 | TN.01136 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
145 | TN.01162 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
146 | TN.01163 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
147 | TN.01164 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
148 | TN.01270 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
149 | TN.01271 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2018 |
150 | TN.01346 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
151 | TN.01347 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
152 | TN.01348 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
153 | TN.01349 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
154 | TN.01350 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
155 | TN.01351 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
156 | TN.01352 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
157 | TN.01353 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
158 | TN.01354 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
159 | TN.01475 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
160 | TN.01476 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
161 | TN.01477 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
162 | TN.01478 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
163 | TN.01479 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
164 | TN.01480 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
165 | TN.01481 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
166 | TN.01482 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
167 | TN.01483 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
168 | TN.01484 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
169 | TN.01485 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
170 | TN.01486 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
171 | TN.01487 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
172 | TN.01488 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
173 | TN.01489 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
174 | TN.01490 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
175 | TN.01491 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
176 | TN.01492 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
177 | TN.01493 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
178 | TN.01494 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
179 | TN.01495 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
180 | TN.01496 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
181 | TN.01497 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
182 | TN.01498 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
183 | TN.01499 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
184 | TN.01500 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
185 | TN.01501 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
186 | TN.01502 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
187 | TN.01503 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
188 | TN.01504 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
189 | TN.01505 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
190 | TN.01506 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
191 | TN.01507 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
192 | TN.01508 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
193 | TN.01509 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
194 | TN.01510 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
195 | TN.01511 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
196 | TN.01512 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
197 | TN.01513 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
198 | TN.01514 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
199 | TN.01515 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
200 | TN.01516 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
201 | TN.01517 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
202 | TN.01518 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
203 | TN.01519 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
204 | TN.01520 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
205 | TN.01521 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
206 | TN.01522 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
207 | TN.01523 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
208 | TN.01524 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
209 | TN.01525 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
210 | TN.01526 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
211 | TN.01527 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
212 | TN.01528 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
213 | TN.01529 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
214 | TN.01530 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
215 | TN.01531 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
216 | TN.01532 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
217 | TN.01533 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
218 | TN.01534 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
219 | TN.01536 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
220 | TN.01537 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
221 | TN.01538 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
222 | TN.01539 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
223 | TN.01539 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
224 | TN.01541 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
225 | TN.01542 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
226 | TN.01544 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
227 | TN.01545 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
228 | TN.01546 | Hoa Niên | Bông Hồng Giấy | Thanh Hóa | 2008 |
229 | TN.01556 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
230 | TN.01557 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
231 | TN.01559 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
232 | TN.01571 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1993 |
233 | TN.01572 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1993 |
234 | TN.01573 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1993 |
235 | TN.01574 | Nguyễn Thái Hải | Cha con ông mắt Mèo/ Nguyễn Thái Hải | Nxb. Trẻ | 2013 |
236 | TN.01575 | Nguyễn Thái Hải | Cha con ông mắt Mèo/ Nguyễn Thái Hải | Nxb. Trẻ | 2013 |
237 | TN.01583 | Đào Hiếu | Một chuyến đi xa/ Đào Hiếu | Nxb. Trẻ | 2013 |
238 | TN.01584 | Đào Hiếu | Một chuyến đi xa/ Đào Hiếu | Nxb. Trẻ | 2013 |
239 | TN.01589 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Bạn thành phố/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Trẻ | 2013 |
240 | TN.01590 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Bạn thành phố/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Trẻ | 2013 |
241 | TN.01591 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Bạn thành phố/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Trẻ | 2013 |
242 | TN.01683 | Đào Hiếu | Một chuyến đi xa/ Đào Hiếu | Nxb. Trẻ | 2013 |
243 | TN.01688 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
244 | TN.01689 | | Kể chuyện Mai Hắc Đế/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2013 |
245 | TN.01690 | | Kể chuyện Bà Triệu/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2015 |
246 | TN.01692 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
247 | TN.01693 | | Kể chuyện Lê Thánh Tông/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2015 |
248 | TN.01694 | | Kể chuyện Trần Nhật Duật/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
249 | TN.01703 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyên phi Ỷ Lan/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
250 | TN.01705 | Hải Vy | Kể chuyện Tô Hiến Thành/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
251 | TN.01707 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Khoái/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
252 | TN.01709 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
253 | TN.01710 | Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
254 | TN.01712 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Đại Hành/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
255 | TN.01715 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Công Trứ/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
256 | TN.01768 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
257 | TN.01932 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
258 | TN.01933 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
259 | TN.01934 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
260 | TN.01941 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
261 | TN.01942 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
262 | TN.01943 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
263 | TN.01972 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.318 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
264 | TN.01973 | | Thủy lực môn/ Thảo Lâm kịch bản; Hạ Phương tranh. T.3 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
265 | TN.01974 | | Trạng Quỷnh: T.296 : Mai mà gặp Quỷnh/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2015 |
266 | TN.01975 | | Trạng Quỷnh: T.257 : Ông nội ham vui/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2015 |
267 | TN.01976 | | Chú tiên nhỏ: truyện tranh/ Ngọc Linh, Quang Toàn. T.3 | Thanh niên | 2013 |
268 | TN.01977 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.120 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
269 | TN.01978 | | Bờm và Cuội: truyện tranh/ Phương Quỳnh tranh và lời. T.4 | Thanh niên | 2013 |
270 | TN.01979 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.102 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
271 | TN.01980 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.429 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
272 | TN.01981 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.428 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
273 | TN.01982 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.94 | Kim Đồng | 2019 |
274 | TN.01983 | | Cậu bé rồng: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.187 | Kim Đồng | 2017 |
275 | TN.01984 | | Trạng Quỷnh: T.309 : Sư cô bắt trộm/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2016 |
276 | TN.01985 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.174 | Kim Đồng | 2017 |
277 | TN.01986 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.203 | Kim Đồng | 2018 |
278 | TN.01987 | Kim Khánh | Cậu bé rồng/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.66 | Kim Đồng | 2013 |
279 | TN.01988 | | Trạng Quỷnh: T.283 : Mời lộn thầy/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2016 |
280 | TN.01989 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Phan Thị ; Tranh: Reggie. T.165 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2013 |
281 | TN.01990 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.150 | Kim Đồng | 2020 |
282 | TN.01991 | | Em bé nhân sâm: Truyện tranh/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
283 | TN.01992 | Spillman, Ken | Chuyến bay bong bóng/ Ken Spillman ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai ; Minh hoạ: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
284 | TN.01995 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
285 | TN.01996 | | Trâu kể công: truyện tranh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2011 |
286 | TN.01997 | Huỳnh Hải | Thần đồng đất việt khoa học/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải. T.66 | Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
287 | TN.01998 | Huỳnh Hải | Thần đồng đất việt khoa học/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải. T.77 | Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
288 | TN.01999 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải. T.100 | Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
289 | TN.02000 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải, Quang Khánh. T.17 | Nxb. Trẻ | 2007 |
290 | TN.02001 | Hồng Phượng | Thần đồng Đất Việt mỹ thuật/ Hồng Phượng viết truyện; Quỳnh Nga vẽ tranh. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
291 | TN.02002 | Hồng Phượng | Thần đồng Đất Việt mỹ thuật/ Hồng Phượng viết truyện; Quỳnh Nga vẽ tranh. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
292 | TN.02003 | Hồng Phượng | Thần đồng Đất Việt mỹ thuật/ Hồng Phượng viết truyện; Quỳnh Nga vẽ tranh. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
293 | TN.02004 | Hồng Phượng | Thần đồng Đất Việt mỹ thuật/ Hồng Phượng viết truyện; Quỳnh Nga vẽ tranh. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
294 | TN.02021 | Badt, Karin Luisa | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt ; Quang Đông dịch | Kim Đồng | 2004 |
295 | TN.02022 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
296 | TN.02023 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
297 | TN.02024 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
298 | TN.02025 | | Sọ Dừa: Dành cho lứa tuổi 3+/ tranh: Anh Phương ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
299 | TN.02026 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
300 | TN.02027 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
301 | TN.02028 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
302 | TN.02029 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
303 | TN.02030 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
304 | TN.02031 | | Thời hiện đại/ Nguyễn Huy Cầu, | Phụ nữ | 2004 |
305 | TN.02032 | | Tiếng sáo thần kì: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
306 | TN.02033 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2014 |
307 | TN.02036 | | Sự tích Táo Quân | Mỹ thuật | 2013 |
308 | TN.02037 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2019 |
309 | TN.02038 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
310 | TN.02039 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
311 | TN.02040 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
312 | TN.02041 | | Ông vua có đôi tai lừa: Truyện tranh/ Ban biên tập tranh truyện b.s | Kim Đồng | 2004 |
313 | TN.02042 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
314 | TN.02043 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
315 | TN.02044 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
316 | TN.02045 | | Những cỏ cây kỳ lạ/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
317 | TN.02046 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Ngọc Hà sưu tầm, tuyển chọn. Q.1 | Dân trí | 2020 |
318 | TN.02047 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
319 | TN.02048 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
320 | TN.02048 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Phạm Ngọc Tuấn minh họa; Hồng Hà kể; Nguyễn Thị Hằng dịch | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
321 | TN.02049 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyên phi Ỷ Lan/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
322 | TN.02050 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Đại Hành/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
323 | TN.02051 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Khoái/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
324 | TN.02052 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
325 | TN.02053 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Văn Hưu/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
326 | TN.02054 | Hải Vy | Kể chuyện Tô Hiến Thành/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
327 | TN.02055 | | Kể chuyện Mai Hắc Đế/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2013 |
328 | TN.02056 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Khuyễn/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
329 | TN.02057 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Khuyễn/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
330 | TN.02058 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2013 |
331 | TN.02059 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2013 |
332 | TN.02060 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
333 | TN.02061 | Hải Vy | Kể chuyện Cao Thắng/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
334 | TN.02062 | Hải Vy | Kể chuyện Cao Thắng/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
335 | TN.02063 | Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
336 | TN.02064 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
337 | TN.02065 | Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
338 | TN.02066 | Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
339 | TN.02067 | | Kể chuyện Bà Triệu/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2015 |
340 | TN.02068 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Công Trứ/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
341 | TN.02069 | | Kể chuyện Trần Nhật Duật/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
342 | TN.02070 | | Kể chuyện Lê Thánh Tông/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2015 |
343 | TN.02071 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2011 |
344 | TN.02072 | Hải Vy | Kể chuyện Hai Bà Trưng/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
345 | TN.02073 | Hải Vy | Kể chuyện Hai Bà Trưng/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
346 | TN.02074 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
347 | TN.02075 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
348 | TN.02076 | Hoa Niên | Bông Hồng Giấy | Thanh Hóa | 2008 |
349 | TN.02077 | Hoa Niên | Bông Hồng Giấy | Thanh Hóa | 2008 |
350 | TN.02078 | Hoa Niên | Bông Hồng Giấy | Thanh Hóa | 2008 |
351 | TN.02079 | | Bạch Tuyết và hoa hồng/ Tiểu Vi Thanh | Trẻ | 2014 |
352 | TN.02080 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
353 | TN.02081 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
354 | TN.02082 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
355 | TN.02083 | | Chuyện cổ tích xứ Hoa: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Tú Quỳnh, Tú Uyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
356 | TN.02084 | | Chú dê đen: Truyện tranh/ Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
357 | TN.02085 | | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2015 |
358 | TN.02086 | | Gấu con bị đau răng: Chủ đề: Bản thân : Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2015 |
359 | TN.02087 | | Gấu con bị đau răng: Chủ đề: Bản thân : Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2015 |
360 | TN.02088 | | Cậu bé háu ăn/ Tú Quỳnh, Tú Uyên minh họa | Trẻ | 2009 |
361 | TN.02089 | | Chiếc áo hoa: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
362 | TN.02090 | | Đi ngủ thôi các bạn ơi!: Truyện tranh/ Lời: Hà Ngọc Nga ; Tranh: Nguyễn Thị Tố Uyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
363 | TN.02091 | Minh Chí | Quả cam/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2015 |
364 | TN.02092 | Minh Hải | Vì sao tai thỏ dài thế/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
365 | TN.02093 | | Cuộc phiêu lưu của các chú gà nhí: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Thi | Giáo dục | 2015 |
366 | TN.02094 | | Khu rừng nhân ái: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Thi | Giáo dục | 2015 |
367 | TN.02095 | Quỳnh Giang | Quả trứng của ai?/ Quỳnh Giang biên soạn | Trẻ | 2010 |
368 | TN.02096 | | Con trâu đốm: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2015 |
369 | TN.02097 | Trung Hải | Cơn lũ/ Trung Hải, Nghiêm Thi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
370 | TN.02098 | | Ếch đi du lịch: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2014 |
371 | TN.02099 | | Láng giềng: Truyện tranh/ Minh Hải, Đức Minh | Giáo dục | 2014 |
372 | TN.02100 | | Lớp học mật ngữ: Truyện tranh/ B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang. T.4 | Báo Hoa học trò | 2018 |
373 | TN.02101 | | Lớp học mật ngữ: Truyện tranh/ B.R.O Group; Biên soạn: Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang. T.20 | Báo Hoa học trò | 2022 |
374 | TN.02102 | Kim Dung | Vàng anh đánh trận/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
375 | TN.02103 | Kim Dung | Vàng anh đánh trận/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
376 | TN.02104 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
377 | TN.02105 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
378 | TN.02106 | Kim Dung | Ngỗng mẹ dũng cảm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
379 | TN.02107 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
380 | TN.02108 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
381 | TN.02109 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
382 | TN.02110 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
383 | TN.02111 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
384 | TN.02112 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
385 | TN.02113 | Kim Dung | Ngỗng mẹ dũng cảm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
386 | TN.02114 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
387 | TN.02115 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Mỹ thuật | 2013 |
388 | TN.02116 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
389 | TN.02117 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
390 | TN.02118 | | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
391 | TN.02119 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
392 | TN.02120 | | Cún cưng trong lâu đài quái thú/ Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Studio Iboix... ; Nguyễn Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2014 |
393 | TN.02121 | Kim Dung | Ngỗng mẹ dũng cảm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
394 | TN.02122 | Kim Dung | Ngựa không ngủ nằm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
395 | TN.02123 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
396 | TN.02124 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2016 |
397 | TN.02125 | | Lấy sữa hươu phụng dưỡng cha mẹ: Truyện tranh/ Minh Tâm s.t., b.s. ; Thơ: Lý Văn Phức | Hồng Đức | 2021 |
398 | TN.02126 | | Nghe sấm khóc mộ: Truyện tranh/ Minh Tâm s.t., b.s. ; Thơ: Lý Văn Phức | Hồng Đức | 2021 |
399 | TN.02127 | | Tô màu ông lão đánh cá và con cá vàng/ Hoàng Minh Diễn | Nxb. Đà Nẵng | 2020 |
400 | TN.02128 | | Hai nàng công chúa: Truyện tranh : 3+/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
401 | TN.02129 | | Nghe sấm khóc mộ: Truyện tranh/ Minh Tâm s.t., b.s. ; Thơ: Lý Văn Phức | Hồng Đức | 2021 |
402 | TN.02130 | | Suối phun cá chép nhảy: Truyện tranh/ Minh Tâm s.t., b.s. ; Thơ: Lý Văn Phức | Hồng Đức | 2021 |
403 | TN.02131 | | Công chúa tóc vàng: Truyện tranh/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
404 | TN.02132 | | Nếm phân lòng lo âu: Truyện tranh/ Minh Tâm s.t., b.s. ; Thơ: Lý Văn Phức | Hồng Đức | 2021 |
405 | TN.02133 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
406 | TN.02134 | | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
407 | TN.02135 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
408 | TN.02136 | | Sự tích con thạch sùng/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
409 | TN.02137 | | Sự tích con thạch sùng/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
410 | TN.02138 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
411 | TN.02139 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
412 | TN.02140 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
413 | TN.02141 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
414 | TN.02142 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
415 | TN.02143 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
416 | TN.02144 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
417 | TN.02145 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
418 | TN.02146 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
419 | TN.02147 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
420 | TN.02148 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
421 | TN.02149 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
422 | TN.02150 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
423 | TN.02151 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
424 | TN.02152 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
425 | TN.02153 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
426 | TN.02154 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
427 | TN.02155 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
428 | TN.02156 | Nhã Uyên | Em muốn biết tại sao?/ Ngọc Minh | Kim Đồng | 2004 |
429 | TN.02157 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2018 |
430 | TN.02158 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2018 |
431 | TN.02159 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
432 | TN.02160 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
433 | TN.02161 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
434 | TN.02162 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
435 | TN.02163 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
436 | TN.02164 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2019 |
437 | TN.02165 | | Gà tây tập hát: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
438 | TN.02166 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
439 | TN.02167 | | Chú mèo ham chơi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
440 | TN.02168 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
441 | TN.02169 | | Chú chó tài giỏi: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
442 | TN.02170 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
443 | TN.02171 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
444 | TN.02172 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
445 | TN.02173 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
446 | TN.02174 | | Bọ rùa trú mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
447 | TN.02175 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
448 | TN.02176 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
449 | TN.02177 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
450 | TN.02178 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
451 | TN.02179 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
452 | TN.02180 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
453 | TN.02181 | | Trong vườn dâu tây: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
454 | TN.02182 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
455 | TN.02183 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
456 | TN.02184 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
457 | TN.02185 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
458 | TN.02186 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
459 | TN.02187 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
460 | TN.02188 | | Cừu mẹ và cừu con: Chuyện kể cho bé | Kim đồng | 2004 |
461 | TN.02189 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
462 | TN.02190 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
463 | TN.02191 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
464 | TN.02192 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
465 | TN.02193 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
466 | TN.02194 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
467 | TN.02195 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
468 | TN.02196 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
469 | TN.02197 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.9 | Kim Đồng, | 2020 |
470 | TN.02198 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
471 | TN.02199 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
472 | TN.02200 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
473 | TN.02201 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
474 | TN.02202 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
475 | TN.02203 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Lời: Takahisa Taira ; Tranh: Yutaka Abe, Denjiro Maru ; Hà Thuỷ dịch. T.12 | Kim Đồng | 2018 |
476 | TN.02204 | Đào Hiếu | Một chuyến đi xa/ Đào Hiếu | Nxb. Trẻ | 2013 |
477 | TN.02205 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Bạn thành phố/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Trẻ | 2013 |
478 | TN.02206 | Nguyễn Thái Hải | Cha con ông mắt Mèo/ Nguyễn Thái Hải | Nxb. Trẻ | 2013 |
479 | TN.02207 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1993 |
480 | TN.02208 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
481 | TN.02209 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
482 | TN.02210 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
483 | TN.02211 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
484 | TN.02212 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |